Có 2 kết quả:

領獎臺 lǐng jiǎng tái ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄤˇ ㄊㄞˊ领奖台 lǐng jiǎng tái ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄤˇ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(winner's) podium

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(winner's) podium

Bình luận 0