Có 2 kết quả:
領獎臺 lǐng jiǎng tái ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄤˇ ㄊㄞˊ • 领奖台 lǐng jiǎng tái ㄌㄧㄥˇ ㄐㄧㄤˇ ㄊㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(winner's) podium
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(winner's) podium
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0